🌟 방호복 (防護服)

Danh từ  

1. 방사선에 의한 오염이나 폭발이나 화염으로 인한 피해를 막기 위해 입는 특수 의복.

1. TRANG PHỤC BẢO HỘ, QUẦN ÁO BẢO HỘ: Y phục đặc biệt mặc để ngăn những tác hại do cháy, nổ, ô nhiễm do phóng xạ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방사선 방호복.
    Radiation protection suits.
  • Google translate 화학 방호복.
    Chemical protective clothing.
  • Google translate 방호복 차림.
    In protective clothing.
  • Google translate 방호복을 입다.
    Wear protective clothing.
  • Google translate 소방관들은 방호복 등 안전 장비를 갖추고 화재 현장에 투입되었다.
    Firemen were sent to the scene of the fire with safety equipment, such as protective clothing.
  • Google translate 연구원들은 방호복과 마스크, 고무장갑과 부츠까지 착용하고 오염 지역으로 들어갔다.
    Researchers entered the contaminated area wearing protective clothing, masks, rubber gloves and boots.
  • Google translate 전문가들은 방사능 폐기물의 보관 실태를 점검하기 위해 방사선 방호복을 입고 보관 시설에 들어섰다.
    Experts entered storage facilities wearing radiation protection suits to check the storage status of radioactive wastes.

방호복: protective clothing,ぼうごふく【防護服】,vêtement ou combinaison de protection,traje de protección, traje anticontaminante,ملابس واقية,хамгаалалтын хувцас, баг,trang phục bảo hộ, quần áo bảo hộ,ชุดเกราะ, เสื้อเกราะ,baju pelindung, baju anti,защитная одежда; спецодежда,防护服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방호복 (방호복) 방호복이 (방호보기) 방호복도 (방호복또) 방호복만 (방호봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43)