🌟 방호벽 (防護壁)

Danh từ  

1. 외부 공격이나 폭발 등으로부터 보호하기 위해 세운 두꺼운 벽 모양의 칸막이.

1. TƯỜNG PHÒNG HỘ, RÀO PHÒNG HỘ: Tấm ngăn hình bức tường dày xây để phòng vệ những sự cố như cháy nổ hay sự tấn công từ bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콘크리트 방호벽.
    Concrete barrier.
  • Google translate 방호벽이 견고하다.
    The barrier is solid.
  • Google translate 방호벽을 둘러치다.
    Surround a barrier.
  • Google translate 방호벽을 설치하다.
    Set up a barrier.
  • Google translate 수십 발의 포탄 세례에 콘크리트 방호벽 곳곳이 부서져 나갔다.
    Dozens of shells shattered the concrete barrier.
  • Google translate 그 나라의 정부는 해일에 대비하여 높이 십 미터의 방호벽을 해안 지대에 설치했다.
    The country's government has set up a ten-meter-high barrier in the coastal area in preparation for the tsunami.
  • Google translate 국제회의가 열리는 회의장 주변에 혹시 모를 테러를 대비한 방호벽이 설치되었다.
    A barrier against possible terrorism has been set up around the conference room where the international conference will be held.

방호벽: protective wall; protective barrier,ぼうごへき【防護壁】,mur de protection,muro protector,جدار,хамгаалалтын хаалт, хэрэм, далан,tường phòng hộ, rào phòng hộ,กำแพงป้องกัน,tembok pelindung, tembok penghalang,защитная стена; защитное ограждение; защитная перегородка,防护墙,防护壁,

2. 차량의 도로 이탈을 막기 위해 다리 등에 설치하는 벽.

2. TƯỜNG PHÒNG HỘ, VÁCH NGĂN AN TOÀN, TƯỜNG CHẮN: Bức tường được xây dựng ở những nơi như cầu để ngăn xe cộ không chạy lệch khỏi đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콘크리트 방호벽.
    Concrete barrier.
  • Google translate 방호벽이 파손되다.
    The barrier is broken.
  • Google translate 방호벽을 설치하다.
    Set up a barrier.
  • Google translate 어제 한 화물차가 중앙선을 넘어 방호벽을 들이받는 사고가 발생했다.
    Yesterday a truck crossed the center line and hit a barrier.
  • Google translate 이 도로의 내리막길 옆에 설치된 방호벽은 파손된 채 방치된 상태여서 보수가 시급하다.
    The barrier set up next to the downhill side of this road has been left damaged and is urgently needed to be repaired.
  • Google translate 너 어제 다리를 건너다가 빗길에 승용차가 미끄러졌었다며, 괜찮니?
    I heard you were crossing the bridge yesterday when your car skidded in the rain, are you okay?
    Google translate 네. 다행히 방호벽 덕분에 추락 사고는 면했어요.
    Yeah. fortunately, thanks to the barrier, we avoided the crash.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방호벽 (방호벽) 방호벽이 (방호벼기) 방호벽도 (방호벽또) 방호벽만 (방호병만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11)