🌟 푸시시
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 푸시시 (
푸시시
)
📚 Từ phái sinh: • 푸시시하다: 불기가 있는 물건이 물 따위에 닿는 소리가 나다., 머리카락이나 털 따위가 …
🌷 ㅍㅅㅅ: Initial sound 푸시시
-
ㅍㅅㅅ (
평상시
)
: 특별한 일이 없는 보통 때.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚC BÌNH THƯỜNG: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt. -
ㅍㅅㅅ (
패션쇼
)
: 모델들이 여러 가지 옷을 입고 나와 관객에게 선보이는 발표회.
☆
Danh từ
🌏 BUỔI TRÌNH DIỄN THỜI TRANG: Buổi biểu diễn trong đó các người mẫu xuất hiện trước quan khách để cho xem các mẫu quần áo đang mặc trên mình. -
ㅍㅅㅅ (
폐쇄성
)
: 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받지 않거나 관계를 맺지 않으려는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH BẾ TỎA, TÍNH KHÉP KÍN: Tính chất không muốn thiết lập quan hệ hoặc trao đổi văn hoá, tư tưởng hay vật chất với bên ngoài. -
ㅍㅅㅅ (
평상심
)
: 특별한 일이 없는 보통 때의 마음.
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG BÌNH THƯỜNG, TÂM TRẠNG THƯỜNG NGÀY: Tâm trạng khi bình thường, không có việc gì đặc biệt. -
ㅍㅅㅅ (
푸시시
)
: 머리카락이나 털 등이 어지럽게 일어나거나 흐트러져 있는 모양.
Phó từ
🌏 BÙ XÙ: Hình ảnh tóc hay lông xù ra hoặc xõa ra rối tung.
• Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159)