💕 Start: 푸
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 35 ALL : 42
•
푸르다
:
맑은 가을 하늘이나 깊은 바다, 싱싱한 풀의 빛깔과 같이 밝고 선명하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XANH NGÁT, XANH THẪM, XANH TƯƠI: Sáng và rõ như màu của cây cỏ tươi, biển sâu hay trời mùa thu trong xanh.
•
푸다
:
속에 들어 있는 액체, 가루, 곡식 등을 떠내어 밖으로 나오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 MÚC, XÚC, XỚI (CƠM): Múc chất lỏng, bột, lương thực... ở bên trong cho ra bên ngoài.
•
푸근하다
:
꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
•
푸념
:
마음속에 있는 불평을 늘어놓음. 또는 그런 말.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CA CẨM, SỰ THAN PHIỀN, LỜI CA CẨM: Việc giãi bày bất bình trong lòng. Hoặc lời nói như vậy.
•
푸대접
(푸 待接)
:
정성을 쏟지 않고 아무렇게나 하는 대접.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ĐÃI LẠNH NHẠT, SỰ TIẾP ĐÃI THỜ Ơ: Sự tiếp đãi tùy tiện và không tỏ ra thịnh tình.
•
푸른색
(푸른 色)
:
맑은 하늘이나 깊은 바다, 풀의 빛깔과 같이 맑고 선명한 색.
☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH DƯƠNG: Màu rõ và trong như màu của cỏ, biển sâu hoặc trời trong xanh.
•
푸짐하다
:
마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn.
•
푸-
:
(푸는데, 푸니, 푸는, 푼, 풀, 풉니다)→ 풀다
None
🌏
•
푸-
:
(푸고, 푸는데, 푸니, 푸면, 푸는, 푼, 풀, 풉니다)→ 푸다
None
🌏
•
푸근히
:
꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÊM ÁI VÀ ẤM ÁP, MỘT CÁCH ẤM ÁP: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
•
푸념하다
:
마음속에 있는 불평을 늘어놓다.
Động từ
🌏 CA CẨM, THAN PHIỀN: Giãi bày bất bình trong lòng.
•
푸닥거리
:
간단하게 음식을 차려 놓고 불길한 일이나 나쁜 귀신을 쫓기 위해 무당이 하는 굿.
Danh từ
🌏 PUDAKGEORI; LỄ CÚNG ĐUỔI TÀ MA: Việc cúng khấn (gut) mà ông đồng bà cốt bày biện thức ăn một cách đơn giản và cúng để xua đuổi ma quỷ xấu hoặc những việc không may.
•
푸닥거리하다
:
간단하게 음식을 차려 놓고 무당이 굿을 하여 불길한 일이나 나쁜 귀신을 쫓다.
Động từ
🌏 PUDAKGEORIHADA; CÚNG ĐUỔI TÀ MA: Bày biện thức ăn đơn giản sau đó thầy cúng cúng khấn xua đuổi ma quỷ xấu xa hoặc những việc không may.
•
푸대접하다
(푸 待接 하다)
:
정성을 쏟지 않고 아무렇게나 대접을 하다.
Động từ
🌏 ĐỐI ĐÃI LẠNH NHẠT, TIẾP ĐÃI THỜ Ơ, TIẾP ĐÃI HỜ HỮNG: Tiếp đãi tùy tiện và không tỏ ra thịnh tình.
•
푸드덕
:
큰 새가 힘차게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 PHÀNH PHẠCH: Tiếng chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh. Hoặc hình ảnh như thế.
•
푸드덕거리다
:
큰 새가 힘차게 계속해서 날개를 치다.
Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh.
•
푸드덕대다
:
큰 새가 힘차게 계속해서 날개를 치다.
Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh.
•
푸드덕푸드덕
:
큰 새가 계속해서 힘차게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 PHÀNH PHẠCH: Âm thanh mà chim lớn liên tục vỗ cánh một cách mạnh mẽ. Hoặc hình ảnh như thế.
•
푸드덕푸드덕하다
:
큰 새가 계속해서 힘차게 날개를 치다.
Động từ
🌏 PHÀNH PHẠCH: Chim lớn liên tục vỗ cánh một cách mạnh mẽ.
•
푸드덕하다
:
큰 새가 힘차게 날개를 치다.
Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn vỗ cánh một cách mạnh mẽ.
•
푸들푸들
:
몸을 자꾸 크게 부르르 떠는 모양.
Phó từ
🌏 LẨY BÀ LẨY BẨY, BẦN BẬT: Hình ảnh cơ thể liên tục run mạnh.
•
푸들푸들하다
:
몸이 자꾸 크게 부르르 떨리다. 또는 몸을 자꾸 크게 부르르 떨다.
Động từ
🌏 LẨY BÀ LẨY BẨY, BẦN BẬT: Cơ thể liên tục run mạnh. Hoặc liên tục run rẩy cơ thể thật mạnh.
•
푸르-
:
(푸르고, 푸른데, 푸르니, 푸르면, 푸른, 푸를, 푸릅니다)→ 푸르다
None
🌏
•
푸르뎅뎅하다
:
고르지 않게 조금 푸르다.
Tính từ
🌏 LOANG LỔ, SẦN SÙI: Hơi lởm chởm chứ không nhẵn nhụi.
•
푸르러-
:
(푸르러, 푸르러서, 푸르렀다)→ 푸르다
None
🌏
•
푸르르
:
크고 가볍게 떠는 모양.
Phó từ
🌏 (RUNG) BẦN BẬT: Hình ảnh rung lên một cách nhẹ nhàng và mạnh.
•
푸르무레하다
:
진하지 않게 조금 푸르다.
Tính từ
🌏 XANH NHẠT: Hơi xanh chứ không đậm.
•
푸르스레하다
:
조금 푸르다.
Tính từ
🌏 XANH XANH, XANH TÁI, XANH NHỢT: Hơi xanh.
•
푸르스름하다
:
조금 푸르다.
Tính từ
🌏 XANH NHẠT: Hơi xanh.
•
푸르죽죽하다
:
칙칙하고 고르지 않게 조금 푸르다.
Tính từ
🌏 LOANG LỔ, SẦN SÙI: Nhợt nhạt và hơi lởm chởm chứ không nhẵn nhụi.
•
푸른빛
:
맑은 하늘이나 깊은 바다, 풀의 빛깔과 같이 맑고 선명한 빛.
Danh từ
🌏 ÁNH XANH DƯƠNG: Màu rõ và trong như màu của cỏ, biển sâu hoặc trời trong xanh.
•
푸릇푸릇
:
군데군데가 조금 푸른 모양.
Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM XANH: Hình ảnh từng chỗ hơi xanh.
•
푸릇푸릇하다
:
군데군데가 조금 푸르다.
Tính từ
🌏 LỐM ĐỐM XANH: Từng chỗ hơi xanh.
•
푸석푸석
:
살이 핏기가 없이 부어오른 듯하고 윤기가 없이 거친 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẦN SÙI: Hình ảnh thô ráp, không bóng sáng và phình lên không có sắc thái.
•
푸석푸석하다
:
살이 핏기가 없이 부어오른 듯하고 윤기가 없이 거칠다.
Tính từ
🌏 SẦN SÙI: Thô ráp, không bóng sáng và phình lên không có sắc thái.
•
푸석하다
:
살이 핏기가 없이 조금 부어오른 듯하고 윤기가 없이 거칠다.
Tính từ
🌏 SẦN SÙI: Thô ráp, không bóng sáng và phình lên không có sắc thái.
•
푸성귀
:
사람이 가꾸거나 저절로 자라난 온갖 채소와 나물.
Danh từ
🌏 RAU XANH, CÂY XANH: Tất cả các loại rau cỏ mà con người chăm sóc hoặc mọc tự nhiên.
•
푸시시
:
머리카락이나 털 등이 어지럽게 일어나거나 흐트러져 있는 모양.
Phó từ
🌏 BÙ XÙ: Hình ảnh tóc hay lông xù ra hoặc xõa ra rối tung.
•
푸에르토리코
(Puerto Rico)
:
카리브해의 서인도 제도 동쪽에 있는 섬나라. 미국 자치령이며 주요 생산물로는 사탕수수 등이 있다. 주요 언어는 에스파냐어와 영어이고 수도는 산후안이다.
Danh từ
🌏 PUERTO RICO: Quốc đảo nằm ở phía Đông quần đảo Tây Ấn thuộc biển Caribê. Là lãnh địa tự trị của Mỹ, sản vật chính có mía đường. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh; thủ đô là San Juan.
•
푸줏간
(푸줏 間)
:
(옛날에) 쇠고기나 돼지고기 등의 고기를 팔던 가게.
Danh từ
🌏 QUẦY THỊT, CỬA HÀNG THỊT: (ngày xưa) Cửa hàng bán thịt như thịt lợn hay thịt bò.
•
푸지다
:
매우 많아서 넉넉하다.
Tính từ
🌏 ĐẦY ẮP, TRÀN NGẬP: Rất nhiều nên dồi dào.
•
푸짐히
:
마음이 흐뭇하도록 넉넉하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỒI DÀO: Một cách đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101)