🌟 푸들푸들

Phó từ  

1. 몸을 자꾸 크게 부르르 떠는 모양.

1. LẨY BÀ LẨY BẨY, BẦN BẬT: Hình ảnh cơ thể liên tục run mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 푸들푸들 떨다.
    Shivering.
  • Google translate 푸들푸들 떨리다.
    Shivering.
  • Google translate 푸들푸들 움직이다.
    Poodle-poodle-poodle-puddle.
  • Google translate 시험장에 들어가자 긴장이 되는지 몸이 자꾸 푸들푸들 떨렸다.
    My body kept shaking as i entered the test site.
  • Google translate 충격을 받은 지수의 다리가 푸들푸들 떨리다가 결국 주저앉고 말았다.
    Shocked jisu's legs were shaking and he finally collapsed.
  • Google translate 편찮으신 할아버지는 좀 어떠셔?
    How's your sick grandfather?
    Google translate 많이 괜찮아지셨는데 아직까지 안면 근육이 푸들푸들 떨리셔.
    You've gotten a lot better, but your facial muscles are still shaking.
여린말 부들부들: 춥거나 무섭거나 화가 나서 몸을 자꾸 크게 떠는 모양.

푸들푸들: tremblingly; quiveringly,ぶるぶる。わなわな,,temblando, tiritando, estremeciéndose,بارتجاف,дагжин,lẩy bà lẩy bẩy, bần bật,งั้ก ๆ , งก ๆ, ระริก ๆ,,брр,哆哆嗦嗦地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸들푸들 (푸들푸들)
📚 Từ phái sinh: 푸들푸들하다: 몸이 자꾸 크게 부르르 떨리다. 또는 몸을 자꾸 크게 부르르 떨다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)