🌟 피둥피둥
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피둥피둥 (
피둥피둥
)
📚 Từ phái sinh: • 피둥피둥하다: 보기에 좋지 않을 정도로 살이 쪄서 퉁퉁하다.
🌷 ㅍㄷㅍㄷ: Initial sound 피둥피둥
-
ㅍㄷㅍㄷ (
파들파들
)
: 몸을 자꾸 작게 파르르 떠는 모양.
Phó từ
🌏 CẦM CẬP, BẦN BẬT: Hình ảnh cứ run nhẹ cơ thể. -
ㅍㄷㅍㄷ (
퐁당퐁당
)
: 작고 단단한 물건이 계속 물에 떨어지거나 빠질 때 가볍게 나는 소리.
Phó từ
🌏 TÕM, BÕM: Âm thanh mà đồ vật nhỏ và cứng bị rơi hoặc ném xuống nước, phát ra nhẹ nhàng. -
ㅍㄷㅍㄷ (
퍼덕퍼덕
)
: 큰 새가 가볍고 크게 자꾸 날개를 치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 PHÀNH PHẠCH: Tiếng chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅍㄷㅍㄷ (
풍덩풍덩
)
: 크고 무거운 물체가 깊은 물에 계속해서 떨어지거나 빠질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 TOM TÕM: Âm thanh phát ra khi vật thể to và nặng liên tục rơi hoặc chìm xuống nước sâu. -
ㅍㄷㅍㄷ (
파닥파닥
)
: 작은 새가 가볍고 빠르게 계속해서 날개를 치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 VẪY VẪY, ĐẬP ĐẬP (CÁNH): Chim nhỏ liên tục vỗ cánh nhanh và nhẹ. -
ㅍㄷㅍㄷ (
피둥피둥
)
: 보기에 좋지 않을 정도로 살이 쪄서 퉁퉁한 모양.
Phó từ
🌏 NÚNG NA NÚNG NÍNH, Ì À Ì ẠCH: Hình ảnh tăng cân nên mập mạp tới mức nhìn không đẹp. -
ㅍㄷㅍㄷ (
포동포동
)
: 귀엽고 통통하게 살이 찐 모양.
Phó từ
🌏 BẦU BĨNH: Hình dạng dễ thương và béo tròn tròn. -
ㅍㄷㅍㄷ (
푸들푸들
)
: 몸을 자꾸 크게 부르르 떠는 모양.
Phó từ
🌏 LẨY BÀ LẨY BẨY, BẦN BẬT: Hình ảnh cơ thể liên tục run mạnh.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7)