🌟 파들파들

Phó từ  

1. 몸을 자꾸 작게 파르르 떠는 모양.

1. CẦM CẬP, BẦN BẬT: Hình ảnh cứ run nhẹ cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파들파들 떨다.
    Shivering.
  • Google translate 파들파들 떨리다.
    Shaking.
  • Google translate 파들파들 울리다.
    Shaking.
  • Google translate 파들파들 움직이다.
    Flutter.
  • Google translate 파들파들 흔들리다.
    Shake shake.
  • Google translate 몸살에 걸린 지수는 담요를 덮고도 추워서 몸을 파들파들 떨고 있었다.
    Jisoo, who got sick, was shivering from the cold even with a blanket.
  • Google translate 어두운 밤길을 걷는데 뒤에서 이상한 소리가 나니 무서워 몸이 파들파들 떨렸다.
    I was walking on the dark night road, and i was scared to hear a strange noise from behind.
  • Google translate 가수가 되어 처음으로 무대에 섰을 때 기분이 어땠나요?
    How did you feel when you were on stage for the first time as a singer?
    Google translate 너무 긴장이 돼서 몸이 파들파들 떨리고 머리가 하얘지는 느낌이었어요.
    I was so nervous that i felt my body was shaking and my head was going blank.
여린말 바들바들: 몸을 자꾸 작게 바르르 떠는 모양.

파들파들: tremblingly,ぶるぶる。わなわな,brr brr,temblando,بارتجاف,,cầm cập, bần bật,สะท้าน, ระริก, ลักษณะที่สั่นสะท้าน, ลักษณะที่สั่นระริก,,с трепетом; дрожа,哆哆嗦嗦地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파들파들 (파들파들)
📚 Từ phái sinh: 파들파들하다: 몸이 자꾸 작게 파르르 떨리다. 또는 몸을 자꾸 작게 파르르 떨다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Luật (42) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67)