🌟 파들파들

Phó từ  

1. 몸을 자꾸 작게 파르르 떠는 모양.

1. CẦM CẬP, BẦN BẬT: Hình ảnh cứ run nhẹ cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파들파들 떨다.
    Shivering.
  • 파들파들 떨리다.
    Shaking.
  • 파들파들 울리다.
    Shaking.
  • 파들파들 움직이다.
    Flutter.
  • 파들파들 흔들리다.
    Shake shake.
  • 몸살에 걸린 지수는 담요를 덮고도 추워서 몸을 파들파들 떨고 있었다.
    Jisoo, who got sick, was shivering from the cold even with a blanket.
  • 어두운 밤길을 걷는데 뒤에서 이상한 소리가 나니 무서워 몸이 파들파들 떨렸다.
    I was walking on the dark night road, and i was scared to hear a strange noise from behind.
  • 가수가 되어 처음으로 무대에 섰을 때 기분이 어땠나요?
    How did you feel when you were on stage for the first time as a singer?
    너무 긴장이 돼서 몸이 파들파들 떨리고 머리가 하얘지는 느낌이었어요.
    I was so nervous that i felt my body was shaking and my head was going blank.
여린말 바들바들: 몸을 자꾸 작게 바르르 떠는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파들파들 (파들파들)
📚 Từ phái sinh: 파들파들하다: 몸이 자꾸 작게 파르르 떨리다. 또는 몸을 자꾸 작게 파르르 떨다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15)