🌟 바들바들

Phó từ  

1. 몸을 자꾸 작게 바르르 떠는 모양.

1. BẦN BẬT, CẦM CẬP: Vẻ run người bần bật một cách nhẹ và liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바들바들 떨다.
    Shivering.
  • Google translate 무거운 짐을 들었더니 다리가 바들바들 떨렸다.
    My legs trembled when i lifted the heavy load.
  • Google translate 나는 새끼 고양이가 길에서 비를 맞고 바들바들 떨고 있는 모습이 안쓰러워서 집에 데리고 왔다.
    I brought the kitten home because i felt sorry for the sight of it shivering in the rain on the road.
  • Google translate 나 감기에 걸린 것 같아. 왜 이렇게 춥지?
    I think i have a cold. why is it so cold?
    Google translate 정말이네. 몸도 바들바들 떨리고 열도 있는 것 같아. 얼른 집에 가서 쉬어.
    That's true. i think i'm shaking and feverish. go home and get some rest.
센말 파들파들: 몸을 자꾸 작게 파르르 떠는 모양.

바들바들: tremblingly,ぶるぶる。ぷるぷる。がたがた。がくがく,en tremblant comme une feuille,temblando,بشكل طفيف ومتكرّر,др, др,bần bật, cầm cập,ลักษณะการสั่นระริก,,слегка дрожа,哆嗦地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바들바들 (바들바들)
📚 Từ phái sinh: 바들바들하다: 몸이 자꾸 작게 바르르 떨리다. 또는 몸을 자꾸 작게 바르르 떨다.

🗣️ 바들바들 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Ngôn luận (36)