🌟 복닥복닥

Phó từ  

1. 많은 사람이 좁은 곳에 모여 시끄럽고 복잡하게 마구 움직이는 모양.

1. NHỐN NHÁO, ỒN ÀO, LỘN XỘN: Hình ảnh nhiều người tụ tập ở nơi chật chội và di chuyển lung tung một cách ồn ào và phức tạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복닥복닥 들어차다.
    A rush of cars.
  • Google translate 복닥복닥 모이다.
    Gather round and round and round.
  • Google translate 복닥복닥 부대끼다.
    Be in a rush.
  • Google translate 복닥복닥 붐비다.
    It's swarming.
  • Google translate 복닥복닥 시끄럽다.
    It's noisy.
  • Google translate 세일 중인 백화점은 많은 사람들로 복닥복닥 붐볐다.
    The department store on sale was crowded with many people.
  • Google translate 아이들은 작은 탁자에 복닥복닥 모여 앉아 이야기를 나누었다.
    The children huddled together at a small table and talked.
  • Google translate 어렸을 때 여기에서 복닥복닥 살았던 게 생각난다.
    I remember living here in circles when i was a kid.
    Google translate 그 많은 식구가 이 좁은 집에서 어떻게 살았나 몰라.
    I don't know how many of those families lived in this small house.

복닥복닥: crowdedly,ごたごた,,apiñándose, aglomerándose, bullendo,مزدحمًا,үймэлдэн, бужигналдан, хөлхөлдөн,nhốn nháo, ồn ào, lộn xộn,พลุกพล่าน, วุ่นวาย, จอแจ,berdesak-desakkan, berjubel,толпясь,熙熙攘攘,闹哄哄地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복닥복닥 (복딱뽁딱)
📚 Từ phái sinh: 복닥복닥하다: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 시끄럽고 복잡하게 마구 움직이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7)