🌟 빈둥빈둥

Phó từ  

1. 아무 일도 하지 않고 자꾸 게으름을 피우며 놀기만 하는 모양.

1. QUANH RA QUANH VÀO, LẨN QUẨN: Hình ảnh cứ lười nhác chỉ chơi không mà không làm gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빈둥빈둥 놀고먹다.
    Loaf around and eat.
  • Google translate 빈둥빈둥 놀다.
    Play around.
  • Google translate 빈둥빈둥 돌아다니다.
    Loaf about.
  • Google translate 빈둥빈둥 뒹굴다.
    Loll about.
  • Google translate 빈둥빈둥 지내다.
    Be idle.
  • Google translate 승규는 요즘 직장을 그만두고 집에서 빈둥빈둥 지낸다.
    Seung-gyu recently quit his job and dawdle around at home.
  • Google translate 그는 빈둥빈둥 놀고 먹으면서 부모님께 용돈을 타서 쓴다.
    He spends his pocket money on his parents playing around and eating.
  • Google translate 주말엔 주로 뭐 하세요?
    What do you usually do on weekends?
    Google translate 그냥 집에서 영화를 보거나 빈둥빈둥 뒹굴어요.
    Just watch a movie at home or fuck around.

빈둥빈둥: lazily,ぶらぶら。ごろごろ,,haciéndose el haragán,بتكاسل,залхуурах, лазагнах, хойргоших,quanh ra quanh vào, lẩn quẩn,อย่างเหลวไหล, อย่างขี้เกียจ, อย่างเกียจคร้าน, สันหลังยาว,malas-malasan,,游手好闲地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈둥빈둥 (빈둥빈둥)
📚 Từ phái sinh: 빈둥빈둥하다: 아무 일도 하지 않고 자꾸 게으름을 피우며 놀기만 하다.

🗣️ 빈둥빈둥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365)