🌟 히쭉대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히쭉대다 (
히쭉때다
)
📚 Từ phái sinh: • 히쭉: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.
🌷 ㅎㅉㄷㄷ: Initial sound 히쭉대다
-
ㅎㅉㄷㄷ (
홀짝대다
)
: 적은 양의 액체를 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 NHÂM NHI, UỐNG ỰC ỰC: Uống liên tiếp một lượng nhỏ chất lỏng. -
ㅎㅉㄷㄷ (
훌쩍대다
)
: 액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... -
ㅎㅉㄷㄷ (
히쭉대다
)
: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHÚC KHÍCH, CƯỜI TỦM TỈM: Cứ cười lén vì thích.
• Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226)