🌟 히쭉대다

Động từ  

1. 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.

1. CƯỜI KHÚC KHÍCH, CƯỜI TỦM TỈM: Cứ cười lén vì thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 히쭉대며 웃다.
    Laugh hysterically.
  • Google translate 바보처럼 히쭉대다.
    Haggle like a fool.
  • Google translate 연신 히쭉대다.
    Continuously haggling.
  • Google translate 좋아서 히쭉대다.
    Haggle for joy.
  • Google translate 혼자 히쭉대다.
    Haggle to oneself.
  • Google translate 간식이 나온다는 말에 모두가 히쭉대며 좋아했다.
    Everyone was hooting at the news of the snack coming out.
  • Google translate 나는 오늘 아주 멋져 보인다는 말에 바보처럼 히쭉댔다.
    I hooted like a fool at the news that i looked very nice today.
  • Google translate 무엇을 하며 주말을 보냈니?
    What did you do on the weekend?
    Google translate 코미디 프로를 보고 히쭉대면서 빈둥빈둥 놀았어.
    I watched a comedy show, and i was haggling and idling around.
Từ đồng nghĩa 히쭉거리다: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Từ đồng nghĩa 히쭉히쭉하다: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃다.

히쭉대다: grin; give one contented smile after another,にやにやする,,reírse disimuladamente,يبتسم ابتسامة عريضة,хи хи инээх,cười khúc khích, cười tủm tỉm,ยิ้มอย่างละไม, ยิ้มอย่างกว้างละไม, หัวเราะแหะๆ,,,直笑,笑嘻嘻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 히쭉대다 (히쭉때다)
📚 Từ phái sinh: 히쭉: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226)