🌟 히쭉히쭉하다

Động từ  

1. 좋아서 자꾸 슬쩍 웃다.

1. CƯỜI KHÚC KHÍCH, CƯỜI TỦM TỈM: Cứ cười lén vì thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 히쭉히쭉하며 웃다.
    Laugh hilly.
  • Google translate 바보처럼 히쭉히쭉하다.
    Stupid as a fool.
  • Google translate 연신 히쭉히쭉하다.
    It's littered continuously.
  • Google translate 좋아서 히쭉히쭉하다.
    Haggle for pleasure.
  • Google translate 혼자 히쭉히쭉하다.
    Alone haggle.
  • Google translate 아내는 가방을 선물로 받고 좋아서 히쭉히쭉하고 있다.
    Wife gets a bag as a gift and is haggling because she likes it.
  • Google translate 신랑은 신부의 아름다운 모습을 바라보며 연신 히쭉히쭉한다.
    The groom dartes over and over, looking at the bride's beautiful figure.
  • Google translate 연말에 회사에서 보너스가 나온대요.
    The company has a bonus at the end of the year.
    Google translate 그래서 직원들이 하루 종일 히쭉히쭉하며 좋아했군요.
    That's why the staff liked it all day long.
Từ đồng nghĩa 히쭉거리다: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Từ đồng nghĩa 히쭉대다: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
여린말 히죽히죽하다: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃다.

히쭉히쭉하다: smirk; smile quietly,にやにやする,,reírse disimuladamente,يبتسم ابتسامة عريضة,хи хи инээх,cười khúc khích, cười tủm tỉm,ยิ้มละไม, ยิ้มกว้างละไม, หัวเราะแหะๆ,,,直笑,笑嘻嘻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 히쭉히쭉하다 (히쭈키쭈카다)
📚 Từ phái sinh: 히쭉히쭉: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃는 모양.

💕Start 히쭉히쭉하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97)