🌟 히쭉히쭉하다

Động từ  

1. 좋아서 자꾸 슬쩍 웃다.

1. CƯỜI KHÚC KHÍCH, CƯỜI TỦM TỈM: Cứ cười lén vì thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 히쭉히쭉하며 웃다.
    Laugh hilly.
  • 바보처럼 히쭉히쭉하다.
    Stupid as a fool.
  • 연신 히쭉히쭉하다.
    It's littered continuously.
  • 좋아서 히쭉히쭉하다.
    Haggle for pleasure.
  • 혼자 히쭉히쭉하다.
    Alone haggle.
  • 아내는 가방을 선물로 받고 좋아서 히쭉히쭉하고 있다.
    Wife gets a bag as a gift and is haggling because she likes it.
  • 신랑은 신부의 아름다운 모습을 바라보며 연신 히쭉히쭉한다.
    The groom dartes over and over, looking at the bride's beautiful figure.
  • 연말에 회사에서 보너스가 나온대요.
    The company has a bonus at the end of the year.
    그래서 직원들이 하루 종일 히쭉히쭉하며 좋아했군요.
    That's why the staff liked it all day long.
Từ đồng nghĩa 히쭉거리다: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Từ đồng nghĩa 히쭉대다: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
여린말 히죽히죽하다: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 히쭉히쭉하다 (히쭈키쭈카다)
📚 Từ phái sinh: 히쭉히쭉: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃는 모양.

💕Start 히쭉히쭉하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sở thích (103) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119)