Động từ
Từ đồng nghĩa
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히쭉히쭉하다 (히쭈키쭈카다) 📚 Từ phái sinh: • 히쭉히쭉: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃는 모양.
히쭈키쭈카다
Start 히 히 End
Start
End
Start 쭉 쭉 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119)