🌟 히쭉히쭉
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히쭉히쭉 (
히쭈키쭉
)
📚 Từ phái sinh: • 히쭉히쭉하다: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃다.
🌷 ㅎㅉㅎㅉ: Initial sound 히쭉히쭉
-
ㅎㅉㅎㅉ (
홀짝홀짝
)
: 적은 양의 액체를 남김없이 자꾸 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC ỰC: Tiếng liên tục uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅉㅎㅉ (
훌쩍훌쩍
)
: 액체 등을 남김없이 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỪNG ỰC, SÙM SỤP: Âm thanh liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅎㅉㅎㅉ (
히쭉히쭉
)
: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃는 모양.
Phó từ
🌏 (CƯỜI) KHÚC KHÍCH, (CƯỜI) TỦM TỈM: Hình ảnh cứ cười lén vì thích.
• Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88)