🌟 히쭉히쭉
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히쭉히쭉 (
히쭈키쭉
)
📚 Từ phái sinh: • 히쭉히쭉하다: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃다.
🌷 ㅎㅉㅎㅉ: Initial sound 히쭉히쭉
-
ㅎㅉㅎㅉ (
홀짝홀짝
)
: 적은 양의 액체를 남김없이 자꾸 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC ỰC: Tiếng liên tục uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅉㅎㅉ (
훌쩍훌쩍
)
: 액체 등을 남김없이 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỪNG ỰC, SÙM SỤP: Âm thanh liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅎㅉㅎㅉ (
히쭉히쭉
)
: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃는 모양.
Phó từ
🌏 (CƯỜI) KHÚC KHÍCH, (CƯỜI) TỦM TỈM: Hình ảnh cứ cười lén vì thích.
• Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104)