🌟 히죽히죽
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히죽히죽 (
히주키죽
)
📚 Từ phái sinh: • 히죽히죽하다: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃다.
🗣️ 히죽히죽 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅈㅎㅈ: Initial sound 히죽히죽
-
ㅎㅈㅎㅈ (
휘적휘적
)
: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓는 모양.
Phó từ
🌏 VUNG VẨY: Hình ảnh liên tiếp vung hai tay khi bước đi. -
ㅎㅈㅎㅈ (
히죽히죽
)
: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃는 모양.
Phó từ
🌏 KHÚC KHÍCH, TỦM TỈM, MỦM MỈM: Hình ảnh cứ cười lén vì thích. -
ㅎㅈㅎㅈ (
해죽해죽
)
: 만족스러운 듯이 자꾸 귀엽게 살짝 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHÚM CHA CHÚM CHÍM, MỘT CÁCH TỦM TÀ TỦM TỈM: Hình ảnh cười nhẹ một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81)