🌟 히죽히죽

Phó từ  

1. 좋아서 자꾸 슬쩍 웃는 모양.

1. KHÚC KHÍCH, TỦM TỈM, MỦM MỈM: Hình ảnh cứ cười lén vì thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 히죽히죽 웃다.
    Laugh hysterically.
  • 꼬마는 친구와 장난을 치며 히죽히죽 웃었다.
    The kid giggled with his friend.
  • 김 대리는 기분 좋은 일이 있는지 혼자 히죽히죽 웃고 있다.
    Assistant manager kim is smiling to himself to see if something good has happened.
  • 동생은 텔레비전에 나오는 코미디 프로그램을 보며 히죽히죽 웃고 있었다.
    My brother was giggling at the comedy program on television.
  • 너는 뭘 보면서 혼자 히죽히죽 웃고 있니?
    What are you smiling at to yourself?
    인터넷에 난 재미있는 기사를 읽고 있어요.
    I'm reading an interesting article on the internet.
작은말 해죽해죽: 만족스러운 듯이 자꾸 귀엽게 살짝 웃는 모양.
센말 히쭉히쭉: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 히죽히죽 (히주키죽)
📚 Từ phái sinh: 히죽히죽하다: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃다.

🗣️ 히죽히죽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91)