🌟 히죽히죽
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히죽히죽 (
히주키죽
)
📚 Từ phái sinh: • 히죽히죽하다: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃다.
🗣️ 히죽히죽 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅈㅎㅈ: Initial sound 히죽히죽
-
ㅎㅈㅎㅈ (
휘적휘적
)
: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓는 모양.
Phó từ
🌏 VUNG VẨY: Hình ảnh liên tiếp vung hai tay khi bước đi. -
ㅎㅈㅎㅈ (
히죽히죽
)
: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃는 모양.
Phó từ
🌏 KHÚC KHÍCH, TỦM TỈM, MỦM MỈM: Hình ảnh cứ cười lén vì thích. -
ㅎㅈㅎㅈ (
해죽해죽
)
: 만족스러운 듯이 자꾸 귀엽게 살짝 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHÚM CHA CHÚM CHÍM, MỘT CÁCH TỦM TÀ TỦM TỈM: Hình ảnh cười nhẹ một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91)