🌟 휘적휘적
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘적휘적 (
휘저퀴적
)
📚 Từ phái sinh: • 휘적휘적하다: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다.
🌷 ㅎㅈㅎㅈ: Initial sound 휘적휘적
-
ㅎㅈㅎㅈ (
휘적휘적
)
: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓는 모양.
Phó từ
🌏 VUNG VẨY: Hình ảnh liên tiếp vung hai tay khi bước đi. -
ㅎㅈㅎㅈ (
히죽히죽
)
: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃는 모양.
Phó từ
🌏 KHÚC KHÍCH, TỦM TỈM, MỦM MỈM: Hình ảnh cứ cười lén vì thích. -
ㅎㅈㅎㅈ (
해죽해죽
)
: 만족스러운 듯이 자꾸 귀엽게 살짝 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHÚM CHA CHÚM CHÍM, MỘT CÁCH TỦM TÀ TỦM TỈM: Hình ảnh cười nhẹ một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.
• Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98)