🌟 번득번득

Phó từ  

1. 물체 등에 반사된 강한 빛이 자꾸 잠깐씩 나타나는 모양.

1. MỘT CÁCH LẤP LÁNH, MỘT CÁCH SÁNG LÓA: Hình ảnh ánh sáng mạnh được phản chiếu bởi vật thể... thường hiện ra trong giây lát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 번득번득 빛나는 금메달을 자랑스럽게 흔들었다.
    I proudly waved the shiny gold medal.
  • Google translate 도시의 거리에는 화려한 네온사인들이 번득번득 빛나며 어두운 밤을 밝혔다.
    The streets of the city were lit up with colorful neon signs shining brightly, lighting up a dark night.
  • Google translate 승규야, 아버지 구두 좀 깨끗하게 닦아 놓아라.
    Seung-gyu, please wipe your father's shoes clean.
    Google translate 네, 제가 번득번득 빛이 날 정도로 깨끗이 닦아 놓을게요.
    Ok, i'll wipe it clean enough to shine.
센말 번뜩번뜩: 물체 등에 반사된 큰 빛이 자꾸 빠르게 잠깐씩 나타나는 모양., 어떤 생각이 …

번득번득: with a flash,きらきら。ちらちら,en scintillant, en brillant,resplandecientemente,بشكل متألق,гялс гялс,một cách lấp lánh, một cách sáng lóa,วูบวาบ, แว็บ ๆ, แวววับ, วาววับ, วิบวับ, เป็นประกาย, ระยิบระยับ,,светясь; мигая,一闪一闪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번득번득 (번득뻔득)
📚 Từ phái sinh: 번득번득하다: 물체 등에 반사된 강한 빛이 자꾸 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)