🌟 빈둥빈둥

Phó từ  

1. 아무 일도 하지 않고 자꾸 게으름을 피우며 놀기만 하는 모양.

1. QUANH RA QUANH VÀO, LẨN QUẨN: Hình ảnh cứ lười nhác chỉ chơi không mà không làm gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빈둥빈둥 놀고먹다.
    Loaf around and eat.
  • 빈둥빈둥 놀다.
    Play around.
  • 빈둥빈둥 돌아다니다.
    Loaf about.
  • 빈둥빈둥 뒹굴다.
    Loll about.
  • 빈둥빈둥 지내다.
    Be idle.
  • 승규는 요즘 직장을 그만두고 집에서 빈둥빈둥 지낸다.
    Seung-gyu recently quit his job and dawdle around at home.
  • 그는 빈둥빈둥 놀고 먹으면서 부모님께 용돈을 타서 쓴다.
    He spends his pocket money on his parents playing around and eating.
  • 주말엔 주로 뭐 하세요?
    What do you usually do on weekends?
    그냥 집에서 영화를 보거나 빈둥빈둥 뒹굴어요.
    Just watch a movie at home or fuck around.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈둥빈둥 (빈둥빈둥)
📚 Từ phái sinh: 빈둥빈둥하다: 아무 일도 하지 않고 자꾸 게으름을 피우며 놀기만 하다.

🗣️ 빈둥빈둥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8)