🌟 피둥피둥

Phó từ  

1. 보기에 좋지 않을 정도로 살이 쪄서 퉁퉁한 모양.

1. NÚNG NA NÚNG NÍNH, Ì À Ì ẠCH: Hình ảnh tăng cân nên mập mạp tới mức nhìn không đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피둥피둥 살이 오르다.
    Be fattening up.
  • 피둥피둥 살이 찌다.
    Be fat.
  • 사내의 피둥피둥 오른 살이 옷 밖으로 터져 나올 듯하다.
    A man's flesh is about to burst out of his clothes.
  • 동생은 집에서 놀고먹으며 하루가 다르게 살이 피둥피둥 쪘다.
    Younger brother fattened day after day playing and eating at home.
  • 배도 부르고 귀찮으니 오늘은 운동 쉬어야겠어.
    I'm full and lazy, so i'm going to take a break from exercising today.
    그렇게 먹기만 하니 피둥피둥 살이 찌지!
    Eating like that makes me fat!

2. 남의 말을 잘 듣지 않고 엇나가는 모양.

2. ƯƠNG BƯỚNG, BƯỚNG BỈNH: Hình ảnh không nghe lời người khác và làm trái ngược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피둥피둥 게으르다.
    Flattering lazy.
  • 피둥피둥 놀다.
    Play around.
  • 피둥피둥 살다.
    Live in a hurry.
  • 피둥피둥 자다.
    Sleep soundly.
  • 삼촌은 취직할 생각은 않고 피둥피둥 놀기만 했다.
    Uncle didn't intend to get a job, he just played around.
  • 주말이면 남편은 피둥피둥 뒹굴며 청소 한 번 하는 일이 없다.
    On weekends, husbands don't just roll around and clean up once.
  • 주말 내내 피둥피둥 잠만 자면 어쩌니?
    What if you just keep sleeping all weekend?
    피곤해서 그래요. 엄마.
    I'm tired. mom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피둥피둥 (피둥피둥)
📚 Từ phái sinh: 피둥피둥하다: 보기에 좋지 않을 정도로 살이 쪄서 퉁퉁하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138)