🌟 푸르무레하다

Tính từ  

1. 진하지 않게 조금 푸르다.

1. XANH NHẠT: Hơi xanh chứ không đậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 푸르무레한 빛깔.
    A bluish color.
  • Google translate 푸르무레한 색깔.
    A bluish color.
  • Google translate 푸르무레한 잎.
    A bluish leaf.
  • Google translate 푸르무레하게 밝다.
    It's bluishly bright.
  • Google translate 푸르무레하게 환하다.
    It's bluishly bright.
  • Google translate 화단에 작은 잎이 푸르무레하게 돋아났다.
    Small leaves sprouted bluishly on the flower bed.
  • Google translate 숲 속의 오두막집에서 불빛이 푸르무레하게 새어 나왔다.
    Light leaked from the cabin in the woods.
  • Google translate 무슨 일 있어? 안색이 푸르무레하게 변했어.
    What's wrong? your face has turned green.
    Google translate 방금 친구의 사고 소식을 들었어.
    I just heard about a friend's accident.

푸르무레하다: somewhat bluish,,bleuâtre,azulado,أزرق شاحب,хөхөлбөр, хөхийсөн,xanh nhạt,ออกเป็นสีน้ำเงิน, ค่อนข้างเป็นสีน้ำเงิน, น้ำเงินนิด ๆ, น้ำเงินจาง ๆ,hijau daun bawang,,淡绿,淡蓝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸르무레하다 (푸르무레하다) 푸르무레한 (푸르무레한) 푸르무레하여 (푸르무레하여) 푸르무레해 (푸르무레해) 푸르무레하니 (푸르무레하니) 푸르무레합니다 (푸르무레함니다)

💕Start 푸르무레하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19)