🌟 푸르무레하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 푸르무레하다 (
푸르무레하다
) • 푸르무레한 (푸르무레한
) • 푸르무레하여 (푸르무레하여
) 푸르무레해 (푸르무레해
) • 푸르무레하니 (푸르무레하니
) • 푸르무레합니다 (푸르무레함니다
)
• Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19)