🌟 푸르무레하다

Tính từ  

1. 진하지 않게 조금 푸르다.

1. XANH NHẠT: Hơi xanh chứ không đậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 푸르무레한 빛깔.
    A bluish color.
  • 푸르무레한 색깔.
    A bluish color.
  • 푸르무레한 잎.
    A bluish leaf.
  • 푸르무레하게 밝다.
    It's bluishly bright.
  • 푸르무레하게 환하다.
    It's bluishly bright.
  • 화단에 작은 잎이 푸르무레하게 돋아났다.
    Small leaves sprouted bluishly on the flower bed.
  • 숲 속의 오두막집에서 불빛이 푸르무레하게 새어 나왔다.
    Light leaked from the cabin in the woods.
  • 무슨 일 있어? 안색이 푸르무레하게 변했어.
    What's wrong? your face has turned green.
    방금 친구의 사고 소식을 들었어.
    I just heard about a friend's accident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸르무레하다 (푸르무레하다) 푸르무레한 (푸르무레한) 푸르무레하여 (푸르무레하여) 푸르무레해 (푸르무레해) 푸르무레하니 (푸르무레하니) 푸르무레합니다 (푸르무레함니다)

💕Start 푸르무레하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Tìm đường (20)