🌟 푸짐하다

  Tính từ  

1. 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.

1. DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 푸짐한 밥상.
    A hearty meal.
  • Google translate 푸짐하게 차리다.
    Prepare a generous meal.
  • Google translate 저녁 식사가 푸짐하다.
    Dinner is plentiful.
  • Google translate 반찬이 푸짐하다.
    There are plenty of side dishes.
  • Google translate 결혼식에 갔더니 하객들을 위해서 푸짐한 잔치 음식이 나왔다.
    When i went to the wedding, there was plenty of feast food for the guests.
  • Google translate 어머니는 밥상을 푸짐하게 차려서 손님을 대접하셨다.
    My mother served guests with a large table.
  • Google translate 왜 그렇게 싱글벙글해?
    Why are you so smiling?
    Google translate 세뱃돈을 푸짐하게 받아서 기분이 좋아.
    I'm glad i got a lot of new year's cash.

푸짐하다: plentiful; abundant; generous,たっぷりだ【たっぷりだ】。ほうふだ【豊富だ】。ふんだんだ,généreux, plantureux, copieux,abundante, generoso,وفير,элбэг дэлбэг,dồi dào,มากมาย, อุดมสมบูรณ์, เหลือเฟือ, เพียงพอใจ,melimpah, berlimpah,довольно обильный,丰盛,丰足,丰厚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸짐하다 (푸짐하다) 푸짐한 (푸짐한) 푸짐하여 (푸짐하여) 푸짐해 (푸짐해) 푸짐하니 (푸짐하니) 푸짐합니다 (푸짐함니다)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 푸짐하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 푸짐하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155)