🌟 푸짐하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 푸짐하다 (
푸짐하다
) • 푸짐한 (푸짐한
) • 푸짐하여 (푸짐하여
) 푸짐해 (푸짐해
) • 푸짐하니 (푸짐하니
) • 푸짐합니다 (푸짐함니다
)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực
🗣️ 푸짐하다 @ Giải nghĩa
- 걸다 : 차려 놓은 음식이 많고 푸짐하다.
🗣️ 푸짐하다 @ Ví dụ cụ thể
- 상차림이 푸짐하다. [상차림 (床차림)]
- 먹거리가 푸짐하다. [먹거리]
- 주요리가 푸짐하다. [주요리 (主料理)]
- 음식상이 푸짐하다. [음식상 (飮食床)]
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 푸짐하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155)