🌟 푸짐하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 푸짐하다 (
푸짐하다
) • 푸짐한 (푸짐한
) • 푸짐하여 (푸짐하여
) 푸짐해 (푸짐해
) • 푸짐하니 (푸짐하니
) • 푸짐합니다 (푸짐함니다
)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực
🗣️ 푸짐하다 @ Giải nghĩa
- 걸다 : 차려 놓은 음식이 많고 푸짐하다.
🗣️ 푸짐하다 @ Ví dụ cụ thể
- 상차림이 푸짐하다. [상차림 (床차림)]
- 먹거리가 푸짐하다. [먹거리]
- 주요리가 푸짐하다. [주요리 (主料理)]
- 음식상이 푸짐하다. [음식상 (飮食床)]
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 푸짐하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)