🌟 푸짐하다

  Tính từ  

1. 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.

1. DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 푸짐한 밥상.
    A hearty meal.
  • 푸짐하게 차리다.
    Prepare a generous meal.
  • 저녁 식사가 푸짐하다.
    Dinner is plentiful.
  • 반찬이 푸짐하다.
    There are plenty of side dishes.
  • 결혼식에 갔더니 하객들을 위해서 푸짐한 잔치 음식이 나왔다.
    When i went to the wedding, there was plenty of feast food for the guests.
  • 어머니는 밥상을 푸짐하게 차려서 손님을 대접하셨다.
    My mother served guests with a large table.
  • 왜 그렇게 싱글벙글해?
    Why are you so smiling?
    세뱃돈을 푸짐하게 받아서 기분이 좋아.
    I'm glad i got a lot of new year's cash.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸짐하다 (푸짐하다) 푸짐한 (푸짐한) 푸짐하여 (푸짐하여) 푸짐해 (푸짐해) 푸짐하니 (푸짐하니) 푸짐합니다 (푸짐함니다)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 푸짐하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 푸짐하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59)