🌟 주요리 (主料理)

Danh từ  

1. 식사 때 나오는 여러 가지 요리 중에서 가장 중심이 되는 요리.

1. MÓN CHÍNH: Món ăn trở thành tâm điểm trong các món ăn xuất hiện trong bữa ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주요리가 푸짐하다.
    Mainly abundant.
  • Google translate 주요리를 내놓다.
    Put forward the main points.
  • Google translate 주요리를 맛보다.
    Have a taste of the main dish.
  • Google translate 주요리를 먹다.
    Eat the main dish.
  • Google translate 주요리를 선택하다.
    Choose the principal.
  • Google translate 주요리에 곁들이다.
    Side by side.
  • Google translate 나는 주요리를 작은 개인용 접시에 덜어 먹었다.
    I ate the main dish on a small personal plate.
  • Google translate 우리는 주요리인 스테이크에 맞추어 와인을 골랐다.
    We chose wine to match the main course steak.
  • Google translate 주요리가 나오기 전에 간단한 수프와 샐러드가 제공되었다.
    A simple soup and salad were served before the main dish came out.
  • Google translate 오늘의 주요리로는 뭐가 나오려나?
    What's the main theme of the day?
    Google translate 이번 주가 설이니까 아마 떡국이 나올 것 같아.
    Since it's lunar new year's day this week, i think rice cake soup will be served.

주요리: main dish,メインりょうり【メイン料理】。メインディッシュ。しゅさい【主菜】,plat principal,plato principal,طبق رئيسيّ,гол хоол,món chính,อาหารหลัก,makanan utama, masakan utama,главное блюдо,大菜,主菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주요리 (주요리)

🗣️ 주요리 (主料理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15)