🌟 정어리

Danh từ  

1. 등은 어두운 푸른색이고 배는 은백색이며, 몸이 떨어지기 쉬운 둥근비늘로 덮인 바닷물고기.

1. CÁ MÒI: Loài cá biển có lưng màu xanh sẫm và bụng màu trắng, mình được phủ lớp vảy tròn dễ rơi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정어리 구이.
    Grilled sardines.
  • Google translate 정어리 통조림.
    Canned sardines.
  • Google translate 정어리가 많이 잡히다.
    Many sardines are caught.
  • Google translate 정어리에 함유된 칼슘은 몸속에 있는 나트륨을 몸 밖으로 배출해 혈압을 낮추어 준다.
    Calcium contained in sardines releases sodium from the body and lowers blood pressure.
  • Google translate 이 지역의 해류가 바뀌었는지, 그렇게나 많이 잡히던 정어리가 어느 해부터 거의 잡히지 않는다.
    Whether the current in this area has changed, so much-caught sardines are rarely caught from which year.
  • Google translate 등 푸른 생선인 정어리에는 양질의 단백질과 불포화 지방산 등 각종 영양소가 풍부하게 들어 있다.
    Sardines, such as blue fish, are rich in various nutrients such as high-quality protein and unsaturated fatty acids.
  • Google translate 엄마, 오늘 저녁 반찬은 뭐예요?
    Mom, what's for dinner tonight?
    Google translate 오래간만에 정어리 구이를 해 볼까 하는데.
    It's been a while since i've cooked sardines.

정어리: sardine,いわし【鰯・鰮】。まいわし【真鰯】,sardine,sardina,سردين,сардина загас, сарин загас,Cá mòi,ปลาซาร์ดีน,ikan sarden,Сардина,沙丁鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정어리 (정어리)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Tìm đường (20) Thể thao (88) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82)