🌷 Initial sound: ㅍㅈㅎㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 22 ALL : 24

푸짐하다 : 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다. Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn.

풍족하다 (豐足 하다) : 매우 넉넉해서 부족함이 없다. Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.

파종하다 (播種 하다) : 논밭에 곡식이나 채소의 씨를 뿌리다. Động từ
🌏 GIEO HẠT, GIEO SẠ (LÚA): Gieo hạt rau củ hoặc ngũ cốc ở ngoài ruộng.

파직하다 (罷職 하다) : 공무원이나 관리의 지위에서 물러나게 하다. Động từ
🌏 ĐUỔI VIỆC, GIÁNG CHỨC: Khiến cho rời khỏi chức vị công chức hoặc quan chức.

편재하다 (偏在 하다) : 한곳에 치우쳐 있다. Động từ
🌏 PHÂN PHỐI KHÔNG CÔNG BẰNG, PHÂN PHỐI KHÔNG ĐỒNG ĐỀU: Nghiêng lệch về một chỗ.

폭주하다 (暴注 하다) : 비가 갑자기 많이 쏟아지다. Động từ
🌏 ĐỔ MƯA LỚN: Mưa đột ngột trút xuống nhiều.

필적하다 (匹敵 하다) : 힘이나 능력이 비슷하여 서로 견줄 만하다. Động từ
🌏 TƯƠNG ỨNG, TƯƠNG XỨNG: Sức mạnh hay năng lực tương tự và đáng để so sánh với nhau.

포진하다 (布陣 하다) : 전쟁이나 경기 등을 하기 위해 군대나 군인, 선수 등을 배치하다. Động từ
🌏 DÀN TRẬN, BÀI BINH BỐ TRẬN: Bố trí quân đội, quân nhân hay cầu thủ trong chiến tranh hay trận đấu...

패전하다 (敗戰 하다) : 싸움에서 지다. Động từ
🌏 BẠI TRẬN, THUA TRẬN: Thua trong trận đánh.

포장하다 (鋪裝 하다) : 길바닥에 돌, 모래 등을 깔고 그 위에 시멘트나 아스팔트 등으로 덮어 길을 단단하고 평평하게 만들다. Động từ
🌏 RẢI NHỰA ĐƯỜNG, RẢI BÊ TÔNG ĐƯỜNG, TRẢI NỀN ĐƯỜNG: Rải những cái như đá sỏi, cát lên nền đường và phủ lên đó bằng nhựa đường hay xi măng, làm cho đường cứng và bằng phẳng.

편중하다 (偏重 하다) : 한쪽으로 치우치다. Động từ
🌏 ĐẶT NẶNG: Nghiêng về một phía.

표절하다 (剽竊 하다) : 글, 노래 등을 지을 때 다른 사람의 작품의 일부를 몰래 따와서 쓰다. Động từ
🌏 ĐẠO VĂN, ĐẠO NHẠC: Lấy trộm một phần tác phẩm của người khác và viết khi sáng tác bài hát, bài viết.

핀잔하다 : 못마땅하게 여겨 꾸짖다. Động từ
🌏 KHIỂN TRÁCH, TRÁCH MẮNG: Thấy không vừa lòng nên mắng mỏ.

편집하다 (編輯 하다) : 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료를 모아 신문, 잡지, 책 등을 만들다. 또는 영화 필름, 녹음테이프, 문서 등을 하나의 작품으로 완성하다. Động từ
🌏 BIÊN TẬP: Tập hợp các tài liệu theo phương hướng và kế hoạch nhất định rồi làm thành báo, tạp chí hay sách. Hoặc hoàn chỉnh băng phim, băng ghi hình hay văn bản thành tác phẩm.

폐장하다 (閉場 하다) : 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝나다. 또는 영업을 끝내다. Động từ
🌏 ĐÓNG CỬA: Việc kinh doanh của rạp hát, chợ, bãi tắm… kết thúc. Hoặc kết thúc kinh doanh.

풍자하다 (諷刺 하다) : 남의 부족한 점을 다른 것에 빗대어 비웃으면서 폭로하고 공격하다. Động từ
🌏 TRÀO PHÚNG: Nói tránh điểm thiếu sót của người khác bằng cái khác rồi cười và lên án, công kích.

판정하다 (判定 하다) : 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정하다. Động từ
🌏 PHÁN QUYẾT: Phán đoán rồi quyết định đúng sai hay tốt xấu.

편지하다 (便紙/片紙 하다) : 편지를 보내다. Động từ
🌏 GỬI THƯ: Gửi thư.

평정하다 (平定 하다) : 반란이나 폭동 등을 누르고 조용하고 편안한 상태로 만들다. Động từ
🌏 BÌNH ĐỊNH, KHỐNG CHẾ, DẸP YÊN: Trấn áp phản loạn hoặc bạo động rồi tạo nên trạng thái bình an và yên ả

폐점하다 (閉店 하다) : 영업을 그만두거나 망해서 가게가 더 이상 운영되지 않다. 또는 가게를 더 이상 운영하지 않다. Động từ
🌏 ĐÓNG CỬA TIỆM, DẸP TIỆM: Việc thôi kinh doanh hay bị phá sản nên không kinh doanh cửa hàng thêm nữa. Hoặc không kinh doanh cửa hàng thêm nữa.

폐지하다 (廢止 하다) : 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없애다. Động từ
🌏 BÃI BỎ, XÓA BỎ , HỦY BỎ: Ngưng hay xóa bỏ những thứ như chế độ, quy định hay công việc đã được thi hành.

포장하다 (包裝 하다) : 물건을 싸거나 꾸리다. Động từ
🌏 ĐÓNG GÓI, BAO GÓI, BỌC, GÓI: Gói hoặc bao đồ vật lại.

폭주하다 (暴走 하다) : 아주 빠른 속도로 거칠고 사납게 달리다. Động từ
🌏 PHÓNG NHANH VƯỢT ẨU, PHÓNG NHƯ TÊN BẮN, PHÓNG NHƯ BAY: Chạy với tốc độ rất nhanh, một cách dữ dằn và đáng sợ.

평정하다 (平靜 하다) : 걱정이나 탈이 없고 고요하다. Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, TRẦM LẶNG, TĨNH LẶNG, BÌNH LẶNG: Bình lặng không có lo lắng hay trở ngại.


:
Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70)