🌟 파직하다 (罷職 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파직하다 (
파ː지카다
)
📚 Từ phái sinh: • 파직(罷職): 공무원이나 관리의 지위에서 물러나게 함.
🗣️ 파직하다 (罷職 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 탐관을 파직하다. [탐관 (貪官)]
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 파직하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Luật (42)