🌟 패전하다 (敗戰 하다)

Động từ  

1. 싸움에서 지다.

1. BẠI TRẬN, THUA TRẬN: Thua trong trận đánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 패전한 장군.
    A defeated general.
  • Google translate 패전하여 물러나다.
    To retreat in defeat.
  • Google translate 국군이 패전하다.
    The armed forces are defeated.
  • Google translate 반군이 패전하다.
    The rebels are defeated.
  • Google translate 전투에서 패전하다.
    Defeat in battle.
  • Google translate 전쟁에서 패전하다.
    Defeat in a war.
  • Google translate 독재자의 호위 군대가 패전하여 물러나고 시민군이 승리를 거두었다.
    The guards of the dictator were defeated, and the army of the people was defeated.
  • Google translate 지난 전투에서 반군이 패전하고 오랜 내란이 진압되었다.
    The rebels were defeated in the last battle and the long civil war was suppressed.
  • Google translate 비록 이번 전투에서는 우리가 패전하였으나 다음부터는 반드시 이기도록 해야 할 것일세.
    Although we have been defeated in this battle, we must win next time.
    Google translate 네. 필승의 전략을 세우도록 하겠습니다.
    Yes, i'll make a strategy for victory.
Từ đồng nghĩa 패배하다(敗北하다): 싸움이나 경쟁 등에서 지다.
Từ trái nghĩa 승전하다(勝戰하다): 싸움에서 이기다.

패전하다: lose a battle; be defeated,はいせんする【敗戦する】,être battu, être vaincu,perder la batalla, ser derrotado,يخسر، يهزم,ялагдах, дийлэгдэх,bại trận, thua trận,แพ้, พ่ายแพ้, ปราชัย,kalah,проиграть,战败,打败仗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패전하다 (패ː전하다)
📚 Từ phái sinh: 패전(敗戰): 싸움에서 짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226)