🌟 패전하다 (敗戰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 패전하다 (
패ː전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 패전(敗戰): 싸움에서 짐.
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 패전하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226)