🌟 패전하다 (敗戰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 패전하다 (
패ː전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 패전(敗戰): 싸움에서 짐.
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 패전하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8)