🌟 패전 (敗戰)

Danh từ  

1. 싸움에서 짐.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아군의 패전.
    Our troops' defeat.
  • Google translate 패전의 대가.
    The master of defeat.
  • Google translate 패전이 명백하다.
    The defeat is obvious.
  • Google translate 패전을 거듭하다.
    Be defeated over and again.
  • Google translate 패전을 막다.
    Prevent defeat.
  • Google translate 크고 중요한 전쟁에서의 패전은 나라의 흥망을 결정짓기도 한다.
    Defeat in a big and important war can also determine the country's rise and fall.
  • Google translate 패전을 거듭해 온 우리 군은 이번 전투에서만큼은 반드시 승리해야 한다.
    Our troops, who have been defeated repeatedly, must win this battle.
Từ đồng nghĩa 패배(敗北): 싸움이나 경쟁 등에서 짐.
Từ trái nghĩa 승전(勝戰): 싸움에서 이김.

패전: lost battle; defeat,はいせん【敗戦】,défaite,derrota,خسْر، هزيمة,ялагдал, дийлэгдэл,sự bại trận, sự thua cuộc, sự thua trận, sự thất trận,การแพ้, การพ่ายแพ้, การปราชัย,kekalahan,проигрыш,败仗,战败,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패전 (패ː전)
📚 Từ phái sinh: 패전하다(敗戰하다): 싸움에서 지다.

🗣️ 패전 (敗戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124)