🌟 승전 (勝戰)

Danh từ  

1. 싸움에서 이김.

1. SỰ CHIẾN THẮNG, SỰ THẮNG LỢI: Sự thắng cuộc trong chiến tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승전 가능성.
    A chance of victory.
  • Google translate 승전 국가.
    Victory state.
  • Google translate 승전 전략.
    Victory strategy.
  • Google translate 승전을 거두다.
    Win a victory.
  • Google translate 승전을 기념하다.
    Commemorate the victory.
  • Google translate 승전을 알리다.
    Announce victory.
  • Google translate 승전을 축하하다.
    Celebrate victory.
  • Google translate 이순신은 왜군과 해전을 벌일 때마다 승전을 거두어 나라를 지켜 냈다.
    Yi sun-sin defended his country by winning every naval battle with the japanese.
  • Google translate 적진에서 달려온 병사는 우리 군의 승전을 알리며 감격의 눈물을 흘렸다.
    The soldier running from the enemy camp shed tears of emotion, announcing the victory of our army.
  • Google translate 지난 전투에서 진 것을 생각하면 아직도 분해서 잠이 오지 않는구나.
    I am still so angry that i cannot sleep at the thought of losing the last battle.
    Google translate 이번에는 반드시 승전 소식을 가지고 오겠습니다.
    I'll be back with the news of victory this time.
Từ trái nghĩa 패전(敗戰): 싸움에서 짐.

승전: victory; win,しょうせん【勝戦】,victoire, triomphe,victoria, triunfo,فوز، انتصار,ялалт,sự chiến thắng, sự thắng lợi,การชนะการต่อสู้, ความมีชัยในการต่อสู้,kemenangan pertarungan,победа,战胜,打胜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승전 (승전)
📚 Từ phái sinh: 승전하다(勝戰하다): 싸움에서 이기다.

🗣️ 승전 (勝戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43)