🌟 패배하다 (敗北 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 패배하다 (
패ː배하다
)
📚 Từ phái sinh: • 패배(敗北): 싸움이나 경쟁 등에서 짐.
🗣️ 패배하다 (敗北 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 공중전에서 패배하다. [공중전 (空中戰)]
- 결승에서 패배하다. [결승 (決勝)]
- 싸움에서 패배하다. [싸움]
- 싸움에서 패배하다. [싸움]
- 무참하게 패배하다. [무참하다 (無慘하다)]
- 대군에게 패배하다. [대군 (大軍)]
- 무참히 패배하다. [무참히 (無慘히)]
- 첩보전에서 패배하다. [첩보전 (諜報戰)]
- 청군이 패배하다. [청군 (靑軍)]
- 무력하게 패배하다. [무력하다 (無力하다)]
- 원정군이 패배하다. [원정군 (遠征軍)]
- 전쟁터에서 패배하다. [전쟁터 (戰爭터)]
- 외교전에서 패배하다. [외교전 (外交戰)]
- 보선에서 패배하다. [보선 (補選)]
- 격전지에서 패배하다. [격전지 (激戰地)]
- 전쟁에서 패배하다. [전쟁 (戰爭)]
- 연합국에 패배하다. [연합국 (聯合國)]
- 대선에서 패배하다. [대선 (大選)]
- 경선에서 패배하다. [경선 (競選)]
- 다운되어 패배하다. [다운되다 (down되다)]
- 대결에서 패배하다. [대결 (對決)]
- 전장에서 패배하다. [전장 (戰場)]
- 어이없이 패배하다. [어이없이]
🌷 ㅍㅂㅎㄷ: Initial sound 패배하다
-
ㅍㅂㅎㄷ (
풍부하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆☆
Tính từ
🌏 PHONG PHÚ, DỒI DÀO: Đầy đủ và nhiều. -
ㅍㅂㅎㄷ (
평범하다
)
: 뛰어나거나 특별한 점이 없이 보통이다.
☆☆
Tính từ
🌏 BÌNH THƯỜNG: Thông thường, không có điểm đặc biệt hay nổi trội. -
ㅍㅂㅎㄷ (
핍박하다
)
: 강하게 억눌러서 몹시 괴롭게 하다.
Động từ
🌏 THÚC ÉP, GÂY ÁP LỰC: Làm cho khổ sở vì bị dồn ép mạnh. -
ㅍㅂㅎㄷ (
폭발하다
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오다.
Động từ
🌏 BÙNG PHÁT, BÙNG LÊN: Tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ. -
ㅍㅂㅎㄷ (
판별하다
)
: 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 구별하다.
Động từ
🌏 PHÂN BIỆT: Phán đoán và khu biệt sự đúng sai hay tốt xấu. -
ㅍㅂㅎㄷ (
표백하다
)
: 약품 등을 사용하여 종이나 천을 희게 하다.
Động từ
🌏 TẨY TRẮNG: Sử dụng thuốc để làm trắng giấy hoặc vải. -
ㅍㅂㅎㄷ (
파병하다
)
: 군대를 보내다.
Động từ
🌏 ĐIỀU BINH: Gửi quân đội đi. -
ㅍㅂㅎㄷ (
패배하다
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 지다.
Động từ
🌏 THẤT BẠI: Thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh. -
ㅍㅂㅎㄷ (
폭발하다
)
: 불이 일어나며 갑자기 터지다.
Động từ
🌏 PHÁT NỔ: Ngọn lửa phát sinh và đột nhiên nổ tung. -
ㅍㅂㅎㄷ (
표방하다
)
: 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세우다.
Động từ
🌏 ỦNG HỘ, ĐI THEO: Đưa ra chủ trương hay hoàn cảnh của bản thân ra trước bằng cách gắn kết lý do nào đó. -
ㅍㅂㅎㄷ (
포복하다
)
: 배를 땅에 대고 기다.
Động từ
🌏 BÒ TRƯỜN, BÒ TOÀI: Tì bụng xuống đất và trườn. -
ㅍㅂㅎㄷ (
팽배하다
)
: 어떤 기세나 사상의 흐름 등이 매우 거세게 일어나다.
Động từ
🌏 NỔI SÓNG, DẤY LÊN CƠN BÃO: Dòng chảy của tư tưởng hay khí thế nào đó trỗi dậy rất mạnh mẽ.
• Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204)