🌟 대선 (大選)

Danh từ  

1. 대통령을 뽑는 선거.

1. CUỘC BẦU CỬ TỔNG THỐNG: Cuộc bầu cử để chọn ra tổng thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차기 대선.
    The next presidential election.
  • Google translate 대선 후보.
    Presidential candidate.
  • Google translate 대선을 치르다.
    Hold a presidential election.
  • Google translate 대선에서 당선되다.
    Elected in the presidential election.
  • Google translate 대선에서 승리하다.
    Win the presidential election.
  • Google translate 대선에서 패배하다.
    Defeat in the presidential election.
  • Google translate 야당은 이번 대선에서 승리하기 위해 총력을 기울이고 있다.
    The opposition party is making all-out efforts to win the presidential election.
  • Google translate 여당의 대선 후보는 서민 생활의 안정을 공약으로 내세웠다.
    The ruling party's presidential candidate pledged to stabilize the lives of ordinary people.
  • Google translate 이번 대선에서는 누가 당선이 될까?
    Who will be elected in this presidential election?
    Google translate 글쎄, 국민을 위하는 사람이 대통령이 돼야 할 텐데.
    Well, a man for the people should be president.

대선: presidential election,だいとうりょうせんきょ【大統領選挙】,élection présidentielle, présidentielle,elección presidencial,الانتخابات الرئاسية,ерөнхийлөгчийн сонгууль,cuộc bầu cử tổng thống,การเลือกตั้งประธานาธิบดี,pemilu presiden,выборы президента; президентские выборы,大选,总统选举,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대선 (대ː선)

🗣️ 대선 (大選) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208)