🌟 표밭 (票 밭)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표밭 (
표받
) • 표밭이 (표바치
) • 표밭을 (표바틀
) • 표밭만 (표반만
)
🌷 ㅍㅂ: Initial sound 표밭
-
ㅍㅂ (
피부
)
: 사람이나 동물의 몸을 싸고 있는 살의 겉 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 DA: Bộ phận bên ngoài của thịt, bao bọc cơ thể của con người hay động vật. -
ㅍㅂ (
폭발
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁT: Việc tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ. -
ㅍㅂ (
패배
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI: Sự thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh. -
ㅍㅂ (
포부
)
: 마음속에 가지고 있는 미래에 대한 계획이나 희망.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU MONG ƯỚC, ĐIỀU ƯỚC VỌNG, ĐIỀU KỲ VỌNG: Hi vọng hay kế hoạch về tương lai đang giữ trong lòng. -
ㅍㅂ (
표방
)
: 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ, SỰ ĐI THEO: Việc đưa ra chủ trương hay hoàn cảnh của bản thân ra trước bằng cách gắn kết lý do nào đó. -
ㅍㅂ (
폭발
)
: 불이 일어나며 갑자기 터짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT NỔ: Việc lửa phát ra và đột ngột nổ tung. -
ㅍㅂ (
표본
)
: 본보기로 삼을 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN MỰC: Cái đáng để coi là mẫu hình.
• Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)