🌟 당시 (當時)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이 일어나던 그 시기. 또는 앞에서 말한 그 시기.

1. LÚC ĐÓ, THỜI ĐÓ, ĐƯƠNG THỜI: Thời kỳ mà một việc nào đó xảy ra. Hoặc là thời kỳ đã nói ở trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당시.
    Back then.
  • Google translate 그때 당시.
    At that time.
  • Google translate 당시 상황.
    Situation at the time.
  • Google translate 당시의 일.
    The work of the day.
  • Google translate 나는 지수의 졸업식 때 당시에 유행했던 신발을 선물했다.
    I gave jisoo a pair of shoes that were popular at her graduation.
  • Google translate 승규가 그렇게 대단한 사람이 되리라고는 그 당시에는 누구도 생각하지 못했다.
    No one in those days thought seung-gyu would be such a great man.
  • Google translate 현수랑 고등학생 때부터 친구였어?
    Were you friends with hyun-soo since high school?
    Google translate 아니. 고등학생일 당시엔 서로 몰랐어.
    No. we didn't know each other when we were high school students.

당시: then; at that time,とうじ【当時】。そのとき【その時】,(n.) alors, (à) cette époque-là, (en) ce temps-là,entonces, aquel entonces, aquellos días, aquellos tiempos, aquella época, aquellos momentos,ذلك الحين,тэр үед, тэр цагт, тухайн үед, тухайн цагт,lúc đó, thời đó, đương thời,ในขณะนั้น, ในตอนนั้น, ในช่วงนั้น, ในสมัยนั้น,pada saat itu, saat itu,одно и то же время; то время; то же время,当时,那时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당시 (당시)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 당시 (當時) @ Giải nghĩa

🗣️ 당시 (當時) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47)