🌟 주제곡 (主題曲)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주제곡 (
주제곡
) • 주제곡이 (주제고기
) • 주제곡도 (주제곡또
) • 주제곡만 (주제공만
)
🗣️ 주제곡 (主題曲) @ Ví dụ cụ thể
- 주제곡 작곡. [작곡 (作曲)]
- 감독님, 영화 주제곡 상을 받으신 것을 축하합니다. [작곡가 (作曲家)]
🌷 ㅈㅈㄱ: Initial sound 주제곡
-
ㅈㅈㄱ (
자전거
)
: 사람이 올라타고 두 발로 발판을 밟아 바퀴를 굴려서 나아가는 탈것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE ĐẠP: Vật di chuyển mà người ta leo lên cưỡi, dùng hai chân đạp bàn đạp cho quay bánh xe để tiến về phía trước. -
ㅈㅈㄱ (
자장가
)
: 어린아이를 재울 때 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT RU: Bài hát hát khi ru trẻ em ngủ. -
ㅈㅈㄱ (
저작권
)
: 창작물에 대해 저작자나 그 권리를 이어받은 사람이 가지는 권리.
☆
Danh từ
🌏 TÁC QUYỀN, QUYỀN TÁC GIẢ: Quyền lợi về tác phẩm mà tác giả hoặc người tiếp nhận quyền lợi đó nắm giữ.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53)