🌟 주제곡 (主題曲)

Danh từ  

1. 영화, 연극, 드라마 등에 들어 있는, 주제를 상징적으로 표현하는 곡.

1. CA KHÚC CHỦ ĐỀ, BÀI HÁT CHỦ ĐỀ: Ca khúc thể hiện một cách tượng trưng chủ đề trong phim, kịch, phim truyền hình...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라마 주제곡.
    The theme song for the drama.
  • Google translate 영화 주제곡.
    Movie theme song.
  • Google translate 주제곡이 유명하다.
    The theme song is famous.
  • Google translate 주제곡을 만들다.
    Make a theme song.
  • Google translate 주제곡을 부르다.
    Sing a theme song.
  • Google translate 이 곡은 당시 인기 드라마의 주제곡으로 사용되면서 많이 알려졌다.
    This song became popular when it was used as a theme song for popular dramas at the time.
  • Google translate 첫사랑의 추억을 그린 영화는 아련한 기타 연주의 주제곡과 잘 어울렸다.
    The film depicting the memories of first love went well with the theme song of a faint guitar performance.
  • Google translate 이 드라마를 유난히 좋아하는 이유가 뭐야?
    What's the reason you especially like this drama?
    Google translate 내가 좋아하는 가수가 이 드라마의 주제곡을 불렀거든.
    My favorite singer sang the theme song of this drama.

주제곡: theme music,しゅだいきょく【主題曲】。テーマきょく【テーマ曲】。テーマおんがく【テーマ音楽】。テーマミュージック,musique de générique, thème,canción temática,لحن رئيسيّ,киноны хөгжим, жүжгийн хөгжим, драмын ая,ca khúc chủ đề, bài hát chủ đề,เพลงประกอบ(ภาพยนตร์, ละครเวที, ละคร),musik tema,основная мелодия в спектакле,主题曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주제곡 (주제곡) 주제곡이 (주제고기) 주제곡도 (주제곡또) 주제곡만 (주제공만)

🗣️ 주제곡 (主題曲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Khí hậu (53)