🌟 저작권 (著作權)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저작권 (
저ː작꿘
)
📚 thể loại: Ngôn luận
🗣️ 저작권 (著作權) @ Giải nghĩa
- 로열티 (royalty) : 남의 특허권이나 상표권, 저작권 등을 사용하고 그 대가로 치르는 값.
🗣️ 저작권 (著作權) @ Ví dụ cụ thể
- 저작권 귀속. [귀속 (歸屬)]
- 인기 가수의 표절 시비 때문에 저작권 문제가 논란거리로 떠올랐다. [논란거리 (論難▽거리)]
- 저작권 관련 소송에 휘말렸을 때 중재자가 나서 내 처지를 듣고 문제를 해결해 주었다. [중재자 (仲裁者)]
- 저작권 보호가 법제화되었기 때문에 이제부터 법으로 저작권을 보호받을 수 있다. [법제화되다 (法制化되다)]
- 저작권 출원. [출원 (出願)]
- 나는 작품에 대한 저작권 출원을 신청했다. [출원 (出願)]
- 저작권 관련 법안에 위배되어서 그런가 봐. [위배되다 (違背되다)]
🌷 ㅈㅈㄱ: Initial sound 저작권
-
ㅈㅈㄱ (
자전거
)
: 사람이 올라타고 두 발로 발판을 밟아 바퀴를 굴려서 나아가는 탈것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE ĐẠP: Vật di chuyển mà người ta leo lên cưỡi, dùng hai chân đạp bàn đạp cho quay bánh xe để tiến về phía trước. -
ㅈㅈㄱ (
자장가
)
: 어린아이를 재울 때 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT RU: Bài hát hát khi ru trẻ em ngủ. -
ㅈㅈㄱ (
저작권
)
: 창작물에 대해 저작자나 그 권리를 이어받은 사람이 가지는 권리.
☆
Danh từ
🌏 TÁC QUYỀN, QUYỀN TÁC GIẢ: Quyền lợi về tác phẩm mà tác giả hoặc người tiếp nhận quyền lợi đó nắm giữ.
• Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)