🌟 저작권 (著作權)

  Danh từ  

1. 창작물에 대해 저작자나 그 권리를 이어받은 사람이 가지는 권리.

1. TÁC QUYỀN, QUYỀN TÁC GIẢ: Quyền lợi về tác phẩm mà tác giả hoặc người tiếp nhận quyền lợi đó nắm giữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저작권 보호.
    Copyright protection.
  • Google translate 저작권 사용료.
    Copyright fees.
  • Google translate 저작권 침해.
    Copyright infringement.
  • Google translate 저작권을 가지다.
    Have copyright.
  • Google translate 저작권을 인정하다.
    Admit copyright.
  • Google translate 저작권을 포기하다.
    Abandon copyright.
  • Google translate 김 씨는 컴퓨터 프로그램의 저작권을 침해한 혐의로 벌금을 물었다.
    Kim was fined for violating the copyright of the computer program.
  • Google translate 저작자의 창작물에 대한 저작권 보호와 무단 복제를 방지할 수 있는 제도적 장치가 필요하다.
    An institutional mechanism is needed to protect copyrights and prevent unauthorized copying of the author's creations.
  • Google translate 피고 측이 원고에게 저작권 사용료를 냈습니까?
    Did the defendant pay the plaintiff a royalty?
    Google translate 아니요. 피고는 허락 없이 제 글을 잡지에 실었습니다.
    No. the defendant published my article in a magazine without permission.

저작권: copyright,ちょさくけん【著作権】,droit(s) d'auteur,derechos de autor, derecho de propiedad del autor,حق النشر والتأليف,зохиогчийн эрх,tác quyền, quyền tác giả,ลิขสิทธิ์,hak cipta, hak paten,авторское право,著作权,版权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저작권 (저ː작꿘)
📚 thể loại: Ngôn luận  


🗣️ 저작권 (著作權) @ Giải nghĩa

🗣️ 저작권 (著作權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)