🌷 Initial sound: ㅈㅈㄱ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 20 ALL : 23

자전거 (自轉車) : 사람이 올라타고 두 발로 발판을 밟아 바퀴를 굴려서 나아가는 탈것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XE ĐẠP: Vật di chuyển mà người ta leo lên cưỡi, dùng hai chân đạp bàn đạp cho quay bánh xe để tiến về phía trước.

자장가 (자장 歌) : 어린아이를 재울 때 부르는 노래. Danh từ
🌏 BÀI HÁT RU: Bài hát hát khi ru trẻ em ngủ.

저작권 (著作權) : 창작물에 대해 저작자나 그 권리를 이어받은 사람이 가지는 권리. Danh từ
🌏 TÁC QUYỀN, QUYỀN TÁC GIẢ: Quyền lợi về tác phẩm mà tác giả hoặc người tiếp nhận quyền lợi đó nắm giữ.

조작극 (造作劇) : (비유적으로) 지어내거나 꾸며 내어 만든 일. Danh từ
🌏 MÀN KỊCH: (cách nói ẩn dụ) Việc được dựng nên hoặc ngụy tạo mà làm ra.

좌절감 (挫折感) : 계획이나 의지 등이 꺾여 자신감을 잃은 느낌이나 기분. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TUYỆT VỌNG, TÂM TRẠNG CHÁN NẢN, NỖI NẢN LÒNG: Tâm trạng hay cảm giác mất tự tin do ý chí hay kế hoạch bị làm mất đi.

집짓기 : 어린아이가 나무나 플라스틱으로 집 짓는 흉내를 내며 하는 놀이. 또는 그 재료. Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI XÂY NHÀ, VẬT LIỆU XÂY NHÀ ĐỒ CHƠI: Trò chơi mà các em nhỏ bắt chước việc xây nhà bằng gỗ hoặc nhựa. Hoặc nguyên liệu ấy.

종주국 (宗主國) : 자기 나라에 속해 있는 다른 나라의 내정과 외교를 간섭하고 처리하는 나라. Danh từ
🌏 NƯỚC CAI TRỊ, NƯỚC THỐNG TRỊ: Đất nước xử lý và can thiệp vào ngoại giao và nội chính của nước khác đang bị phụ thuộc vào nước mình.

주재국 (駐在國) : 외교관이 직무상 어떤 일을 담당하기 위해 자기 나라를 떠나 머물러 있는 나라. Danh từ
🌏 NƯỚC SỞ TẠI: Nước mà quan chức ngoại giao rời nước mình và đang lưu trú để đảm đương công việc nào đó mang tính nhiệm vụ.

중진국 (中進國) : 문화, 복지, 국민 소득, 경제 발전 등의 면에서 선진국과 후진국의 중간에 속하는 나라. Danh từ
🌏 NƯỚC PHÁT TRIỂN: Đất nước nằm ở mức giữa của đất nước tiên tiến và đất nước chậm phát triển về những mặt như phát triển kinh tế, văn hóa, phúc lợi, thu nhập quốc dân.

중징계 (重懲戒) : 조직이나 단체에서 질서나 규칙을 어기거나 잘못을 저지른 사람에게 무거운 벌을 내림. 또는 그 벌. Danh từ
🌏 SỰ PHẠT NẶNG, HÌNH PHẠT NẶNG: Việc ra hình phạt nặng cho người vi phạm lỗi hay làm trái quy tắc, trật tự của đoàn thể hay tổ chức. Hoặc hình phạt như vậy.

정전기 (正電氣) : 마찰된 물체가 띠는 약한 전기. Danh từ
🌏 TĨNH ĐIỆN: Dòng điện yếu phát sinh do vật thể bị ma sát.

재집권 (再執權) : 다시 정권을 잡음. Danh từ
🌏 SỰ TÁI CẦM QUYỀN: Việc nắm lại chính quyền.

자작극 (自作劇) : 남을 속여 이익을 얻거나 남에게 해를 끼치려고 자기가 나서서 거짓으로 꾸민 사건. Danh từ
🌏 VỞ KỊCH TỰ ĐẠO DIỄN: Vụ việc tự mình đứng ra và tô vẽ bằng sự dối trá để lừa lọc người khác và nhận được lợi ích cho mình hoặc làm hại người khác.

중저가 (中低價) : 보통보다 조금 싼 상품의 가격. Danh từ
🌏 GIÁ RẺ TRUNG BÌNH: Giá sản phẩm rẻ hơn thông thường một chút.

주제곡 (主題曲) : 영화, 연극, 드라마 등에 들어 있는, 주제를 상징적으로 표현하는 곡. Danh từ
🌏 CA KHÚC CHỦ ĐỀ, BÀI HÁT CHỦ ĐỀ: Ca khúc thể hiện một cách tượng trưng chủ đề trong phim, kịch, phim truyền hình...

저장고 (貯藏庫) : 물건이나 재화 등을 모아서 보관해 두는 창고. Danh từ
🌏 KHO LƯU TRỮ: Kho thu gom bảo quản đồ đạc hay tài sản...

주제가 (主題歌) : 영화, 연극, 드라마 등에 들어 있는, 주제를 상징적으로 표현하는 노래. Danh từ
🌏 BÀI HÁT CHỦ ĐỀ: Bài hát thể hiện một cách tượng trưng chủ đề trong phim, kịch, phim truyền hình...

족집게 : 잔털이나 작은 가시 등을 뽑는 데 쓰는, 쇠로 만든 작은 집게. Danh từ
🌏 CÁI NHÍP, CÂY NHÍP: Dụng cụ nhỏ làm bằng sắt, dùng vào việc nhổ lông hay gai nhỏ.

적정가 (適正價) : 원가를 알맞게 계산하여 정한 값. Danh từ
🌏 GIÁ VỪA PHẢI, GIÁ PHÙ HỢP: Giá được định ra sau khi tính toán nguyên giá một cách phù hợp.

존재감 (存在感) : 사람이나 사물 등이 실제로 있다고 생각하는 느낌. Danh từ
🌏 CẢM NHẬN CÓ SỰ TỒN TẠI, CẢM GIÁC TỒN TẠI: Cảm giác nghĩ rằng con người hay sự vật… có trong thực tế.

자작곡 (自作曲) : 자기가 만든 곡. Danh từ
🌏 BẢN NHẠC TỰ SÁNG TÁC, CA KHÚC TỰ SÁNG TÁC: Bản nhạc mà mình sáng tác.

전주곡 (前奏曲) : 모음곡이나 오페라 등의 본격적인 시작에 앞서 연주되는 음악. Danh từ
🌏 KHÚC DẠO NHẠC: Âm nhạc chuẩn được biểu diễn khi bắt đầu như tổ khúc hay nhạc opera.

절정기 : 사물의 진행이나 발전이 최고에 이른 시기. Danh từ
🌏 THỜI KỲ ĐỈNH CAO, THỜI KỲ ĐỈNH ĐIỂM: Thời kì sự tiến hành hay sự phát triển của sự vật đạt đến mức độ cao nhất.


:
Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47)