🌟 자작극 (自作劇)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자작극 (
자작끅
) • 자작극이 (자작끄기
) • 자작극도 (자작끅또
) • 자작극만 (자작끙만
)
🌷 ㅈㅈㄱ: Initial sound 자작극
-
ㅈㅈㄱ (
자전거
)
: 사람이 올라타고 두 발로 발판을 밟아 바퀴를 굴려서 나아가는 탈것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE ĐẠP: Vật di chuyển mà người ta leo lên cưỡi, dùng hai chân đạp bàn đạp cho quay bánh xe để tiến về phía trước. -
ㅈㅈㄱ (
자장가
)
: 어린아이를 재울 때 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT RU: Bài hát hát khi ru trẻ em ngủ. -
ㅈㅈㄱ (
저작권
)
: 창작물에 대해 저작자나 그 권리를 이어받은 사람이 가지는 권리.
☆
Danh từ
🌏 TÁC QUYỀN, QUYỀN TÁC GIẢ: Quyền lợi về tác phẩm mà tác giả hoặc người tiếp nhận quyền lợi đó nắm giữ.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11)