🌟 자장가 (자장 歌)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자장가 (
자장가
)
📚 thể loại: Âm nhạc
🗣️ 자장가 (자장 歌) @ Ví dụ cụ thể
- 엄마에게 안긴 아기는 팔딱하는 엄마의 심장 소리를 자장가 삼아 잠이 들었다. [팔딱하다]
- 어슴푸레하게 들리는 어머니의 자장가 소리에 나도 모르게 곤히 잠들었다. [어슴푸레하다]
- 아기를 재울 때는 자장가 소리가 너무 커서는 안 돼요. [-어서는 안 되다]
🌷 ㅈㅈㄱ: Initial sound 자장가
-
ㅈㅈㄱ (
자전거
)
: 사람이 올라타고 두 발로 발판을 밟아 바퀴를 굴려서 나아가는 탈것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE ĐẠP: Vật di chuyển mà người ta leo lên cưỡi, dùng hai chân đạp bàn đạp cho quay bánh xe để tiến về phía trước. -
ㅈㅈㄱ (
자장가
)
: 어린아이를 재울 때 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT RU: Bài hát hát khi ru trẻ em ngủ. -
ㅈㅈㄱ (
저작권
)
: 창작물에 대해 저작자나 그 권리를 이어받은 사람이 가지는 권리.
☆
Danh từ
🌏 TÁC QUYỀN, QUYỀN TÁC GIẢ: Quyền lợi về tác phẩm mà tác giả hoặc người tiếp nhận quyền lợi đó nắm giữ.
• Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)