🌟 자장가 (자장 歌)

  Danh từ  

1. 어린아이를 재울 때 부르는 노래.

1. BÀI HÁT RU: Bài hát hát khi ru trẻ em ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머니의 자장가.
    Mother's lullaby.
  • Google translate 달콤한 자장가.
    Sweet lullaby.
  • Google translate 조용한 자장가.
    A quiet lullaby.
  • Google translate 자장가 소리.
    Lullaby sounds.
  • Google translate 자장가가 들리다.
    A lullaby is heard.
  • Google translate 자장가를 부르다.
    Sing a lullaby.
  • Google translate 자장가로 들리다.
    Sounds like a lullaby.
  • Google translate 자장가로 삼다.
    Make a lullaby.
  • Google translate 자장가처럼 들리다.
    Sound like a lullaby.
  • Google translate 밤에 잠을 못 잤더니 아침 강의가 자장가처럼 들려 잠이 온다.
    I can't sleep at night and the morning lecture sounds like a lullaby, so i'm sleepy.
  • Google translate 언니는 잠을 아기를 재우기 위해 달콤한 자장가를 불러 주었다.
    Sister sang a sweet lullaby to put the baby to sleep.
  • Google translate 요즘처럼 밤에 잠을 잘 못 잘 때는 어릴 때 어머니가 불러 주시던 자장가가 생각나.
    When i can't sleep well at night like these days, i remember the lullaby my mother used to sing me when i was young.
    Google translate 맞아. 나도 어릴 때 어머니 노랫소리에 편히 잠들곤 했었어.
    That's right. i used to fall asleep at my mother's singing when i was a kid.

자장가: lullaby; nursery song; cradlesong,こもりうた【子守り歌・子守り唄・子守歌・子守唄】,berceuse,canción de cuna, nana,تهويدة,бүүвэйн дуу,bài hát ru,เพลงกล่อมเด็ก,nina bobo, nyanyian tidur,колыбельная песня,摇篮曲,催眠曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자장가 (자장가)
📚 thể loại: Âm nhạc  

🗣️ 자장가 (자장 歌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)