🌟 팔딱하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔딱하다 (
팔따카다
)
📚 Từ phái sinh: • 팔딱: 작고 탄력 있게 뛰는 모양., 심장이나 맥이 작게 뛰는 모양.
🌷 ㅍㄸㅎㄷ: Initial sound 팔딱하다
-
ㅍㄸㅎㄷ (
펄떡하다
)
: 크고 탄력 있게 뛰다.
Động từ
🌏 TÓT, VỤT: Nhảy một cách cao và mạnh mẽ. -
ㅍㄸㅎㄷ (
팔딱하다
)
: 작고 탄력 있게 뛰다.
Động từ
🌏 BẬT TÁCH, NHẢY VỌT: Nhảy bước ngắn và có độ đàn hồi.
• Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)