🌟 어슴푸레하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어슴푸레하다 (
어슴푸레하다
) • 어슴푸레한 (어슴푸레한
) • 어슴푸레하여 (어슴푸레하여
) 어슴푸레해 (어슴푸레해
) • 어슴푸레하니 (어슴푸레하니
) • 어슴푸레합니다 (어슴푸레함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 어슴푸레: 빛이 약하거나 희미한 모양., 분명하게 잘 보이거나 들리지 않고 희미하고 흐린…
• Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)