🌟 어슴푸레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어슴푸레 (
어슴푸레
)
📚 Từ phái sinh: • 어슴푸레하다: 빛이 약하거나 희미하다., 분명하게 잘 보이거나 들리지 않고 희미하고 흐리…
🗣️ 어슴푸레 @ Ví dụ cụ thể
- 저 멀리 어둠 속에서 등불을 든 아저씨의 모습이 어슴푸레 나타났다. [어둠]
🌷 ㅇㅅㅍㄹ: Initial sound 어슴푸레
-
ㅇㅅㅍㄹ (
어슴푸레
)
: 빛이 약하거나 희미한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MƠ HỒ, MỘT CÁCH MỜ ẢO: Hình ảnh ánh sáng yếu hoặc mờ nhạt. -
ㅇㅅㅍㄹ (
아스피린
)
: 몸의 열을 내리게 하는 약의 하나.
Danh từ
🌏 ASPIRIN: Một loại thuốc làm giảm sốt.
• Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20)