🌷 Initial sound: ㅇㅅㅍㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

어슴푸레 : 빛이 약하거나 희미한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MƠ HỒ, MỘT CÁCH MỜ ẢO: Hình ảnh ánh sáng yếu hoặc mờ nhạt.

아스피린 (aspirin) : 몸의 열을 내리게 하는 약의 하나. Danh từ
🌏 ASPIRIN: Một loại thuốc làm giảm sốt.


:
Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20)