🌟 아스피린 (aspirin)

Danh từ  

1. 몸의 열을 내리게 하는 약의 하나.

1. ASPIRIN: Một loại thuốc làm giảm sốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아스피린 한 알.
    A pill of aspirin.
  • Google translate 아스피린의 성분.
    Ingredients of aspirin.
  • Google translate 아스피린을 복용하다.
    Take aspirin.
  • Google translate 아스피린을 사다.
    Buy aspirin.
  • Google translate 아스피린을 삼키다.
    Swallow aspirin.
  • Google translate 나는 머리가 아파서 아스피린 한 알을 먹었다.
    I had a headache and took an aspirin.
  • Google translate 그 환자는 약국에서 아스피린과 다른 진통 해열제를 샀다.
    The patient bought aspirin and other pain relievers at the pharmacy.
  • Google translate 아기가 열이 나는데 어떻게 하죠?
    The baby has a fever. what should i do?
    Google translate 유아용 아스피린을 처방해 드리겠습니다.
    I'll prescribe you some aspirin for your baby.

아스피린: aspirin,アスピリン,aspirine,aspirina,أسبرين,аспирин,Aspirin,แอสไพริน, ยาแก้ไข้, ยาลดไข้, ยาลดไข้และบรรเทาปวด,aspirin,аспирин,阿司匹林,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Gọi món (132)