🌟 아스피린 (aspirin)
Danh từ
🌷 ㅇㅅㅍㄹ: Initial sound 아스피린
-
ㅇㅅㅍㄹ (
어슴푸레
)
: 빛이 약하거나 희미한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MƠ HỒ, MỘT CÁCH MỜ ẢO: Hình ảnh ánh sáng yếu hoặc mờ nhạt. -
ㅇㅅㅍㄹ (
아스피린
)
: 몸의 열을 내리게 하는 약의 하나.
Danh từ
🌏 ASPIRIN: Một loại thuốc làm giảm sốt.
• Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Gọi món (132)