🌷 Initial sound: ㅇㅅㅍㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

어슴푸레 : 빛이 약하거나 희미한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MƠ HỒ, MỘT CÁCH MỜ ẢO: Hình ảnh ánh sáng yếu hoặc mờ nhạt.

아스피린 (aspirin) : 몸의 열을 내리게 하는 약의 하나. Danh từ
🌏 ASPIRIN: Một loại thuốc làm giảm sốt.


Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47)